Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062

Hiển Thị Số.

Chế độ : True RMS,

MEAN DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

ACV: [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V

DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V

DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A

ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A

ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A

DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A

Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ

Continuity buzzer: 500.0Ω

-Diode test: 2.4V C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF

F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )

Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight

Nguồn: R6P (1.5V)×4

-Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm

Cân nặng: 560g

-Nguồn: LR44 (1.5V) × 2

-Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm

Khối lượng: 560g

-Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD

Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản

Đang cập nhật ..!
Đang cập nhật ..!