NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
ĐỒNG HỒ ĐO MΩ 3154 - Thông số kỹ thuật: Model: Hioki 3154 -Thông số đo: Điện trở cách điện Điện áp kiểm tra / Thang đo (Auto / Manual) 25/ 50V: 2.000/20.00/200.0 MΩ, 100/ 250/ 500/ 1000V: 2.000/ 20.00/ 200.0/ 2000MΩ (lên đến 4000MΩ tại điện áp kiểm tra 500 hoặc 1000V) -Độ chính xác cơ bản: ±2% rdg. ±5 dgt. : Tại 25/ 50/ 100V [0 to 20MΩ], 250V [0 to 100MΩ], 500/ 1000V [0 to 999MΩ] -Tốc độ đo: Có thể chọn tốc độ đo Nhanh: 10 lần/s, Chậm:1 lần/s, -Thời gian đáp ứng: < 0.5 s -Hiển thị: LED -Bộ nhớ trong Lưu các thông số: Điện áp kiểm tra, giá trị mức ngưỡng của bộ so sánh, chế độ đo, tiếng Bíp, thời gian kiểm tra, độ trễ, thang đo điện trở, tốc độ đo -Khả năng lưu: Max. 10 -Cài đặt bộ so sánh Nhấn phím: chọn giá trị ngưỡng dưới từ các tùy chọn trong máy RS-232C: chọn giá trị ngưỡng dưới trong dải đo -Đánh giá khi so sánh: PASS: giá trị đo ≥ ngưỡng dưới, FAIL: giá trị đo < ngưỡng dưới, tiếng Bíp, hiển thị PASS/FAIL, xuất tín hiệu ra I/O Thời gian kiểm tra: 0.5 to 99 s -Thời gian trễ: 0.1 to 99 s -Tín hiệu ra: DC +4 V f.s. -Giao diện: RS-232C (kết nối máy in nhiệt 9442), External I/O (cổng tín hiệu vào điều khiển, kết quả đánh giá Pass/Fail) -Nguồn hoạt động: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 15 VA max. -Kích thước ( W x Hx D) :215 × 61 × 213 mm -Phụ kiện theo máy: Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 Tháng
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản