NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
STT | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm | Giá (vnđ) | Giảm giá | Giá bán (vnđ) |
T.Trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Model 3001B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
2 |
![]() |
Model 3005A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A Thương hiệu: Kyoritsu |
6.631.428
|
- 30% |
4.220.000
|
Liên hệ | |
3 |
![]() |
Model 3007A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A Thương hiệu: Kyoritsu |
7.904.285
|
- 30% |
5.030.000
|
Liên hệ | |
4 |
![]() |
Model 3021 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 Thương hiệu: Kyoritsu |
9.004.285
|
- 30% |
5.730.000
|
Liên hệ | |
5 |
![]() |
Model 3022A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A Thương hiệu: Kyoritsu |
12.147.143
|
- 30% |
7.730.000
|
Liên hệ | |
6 |
![]() |
Model 3023 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 Thương hiệu: Kyoritsu |
9.004.285
|
- 30% |
5.730.000
|
Liên hệ | |
7 |
|
Model 3121A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
8 |
|
Model 3122A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
9 |
![]() |
Model 3123A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A Thương hiệu: Kyoritsu |
14.708.571
|
- 30% |
9.360.000
|
Liên hệ | |
10 |
![]() |
Model 3124 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 Thương hiệu: Kyoritsu |
34.587.142
|
- 30% |
22.009.999
|
Liên hệ | |
11 |
![]() |
Model 3125A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 Thương hiệu: Kyoritsu |
19.972.857
|
- 30% |
12.710.000
|
Liên hệ | |
12 |
|
Model 3126 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
13 |
![]() |
Model 3127 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 Thương hiệu: Kyoritsu |
69.142.857
|
- 30% |
44.000.000
|
Liên hệ | |
14 |
![]() |
Model 3128 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 Thương hiệu: Kyoritsu |
142.088.571
|
- 30% |
90.420.000
|
Liên hệ | |
15 |
![]() |
Model 3131A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A Thương hiệu: Kyoritsu |
5.735.714
|
- 30% |
3.650.000
|
Liên hệ | |
16 |
![]() |
Model 3132A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A Thương hiệu: Kyoritsu |
4.101.428
|
- 30% |
2.610.000
|
Liên hệ | |
17 |
![]() |
Model 3161A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A Thương hiệu: Kyoritsu |
8.124.285
|
- 30% |
5.170.000
|
Liên hệ | |
18 |
![]() |
Model 3165 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 Thương hiệu: Kyoritsu |
2.482.857
|
- 30% |
1.580.000
|
Liên hệ | |
19 |
![]() |
Model 3166 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 Thương hiệu: Kyoritsu |
2.482.857
|
- 30% |
1.580.000
|
Liên hệ | |
20 |
![]() |
Model 3121B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B Thương hiệu: Kyoritsu |
12.700.000
|
- 0% |
11.545.455
|
Liên hệ | |
21 |
![]() |
Model 3122B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B Thương hiệu: Kyoritsu |
12.115.714
|
- 30% |
7.710.000
|
Liên hệ | |
22 |
![]() |
Model 3431 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 Thương hiệu: Kyoritsu |
9.868.571
|
- 30% |
6.280.000
|
Liên hệ |