NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4212 hiển thị số, pin tuổi thọ dài - Màn hình hiển thị LCD lớn với đèn nền - Tùy chọn đa dạng phong phú Thông số kỹ thuật Hiên thị LCD, 4 số (6000 digits). Giá trị hiển thị được cập nhật 3 lần mỗi giây. Dải đo điện áp DC 400 mV ~ 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 0,5% rdg. ± 3 dgt Dải đo điện áp AC 40 ~ 500 Hz 400 mV ~ 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 1% rdg. ± 5 dgt (± 10 dgt đối với loại 400mV) Dải đo dòng điện DC 400 µA ~ 10A, 6 dải đo, độ chính xác: ± 1,2% rdg. ± 3 dgt Dải đo dòng điện AC 400 µA ~ 10A, 6 dải đo, độ chính xác: ± 1,2% rdg. ± 3 dgt Đo thông mạch Ngưỡng [ON]: 90 Ω ± 40 Ω hoặc nhỏ hơn (âm báo: còi) Kiểm tra đi ốt 1 V Dải đo điện trở 400 Ω ~ 40 MΩ, 6 dải đo, độ chính xác phụ thuộc vào dải đo (lớn nhất là ±0,5 %rdg. ±3 dgt). Dải đo điện dung 50 nF ~ 100 µF, 5 dải đo, độ chính xác phụ thuộc vào dải đo (lớn nhất là ±1,5 %rdg. ±15 dgt). Dải đo tần số 5 Hz ~ 5 MHz, 7 dải đo, độ chính xác: ± 0.1% rdg. ± 3 dgt Dải đo nhiệt độ Đầu đo loại K (model DT4910 – mua rời): -55 ~ 700 °C. Độ chính xác (áp dụng cho dải 50 ~ 700 °C): ±2 %rdg. ±1°C Tính năng Sử dụng phương pháp đo giá trị hiệu dụng (true RMS), giữ giá trị hiển thị, đèn nền, hiển thị giá trị tương đối, tự động chọn dải đo Nguồn cấp Pin kiềm LR6 x 2 hoặc pin Mangan R6P x 2 Kích thước và khối lượng W91,6 x H180,6 x D57,1; 388 g Tiêu chuẩn CAT III 600 V / CAT II 1000 V Phụ kiện Que đo L9206, pin Mangan R6P, hướng dẫn sử dụng
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản