Máy đo điện đa năng Hioki 3238

Đồng hồ vạn năng Hioki model-3238 - Các thông số kỹ thuật cơ bản Điện áp DC 199.999mV đến 1000.00V, 5 dải, sai số cơ bản: ±0.01% rdg. ±2 dgt. Điện áp AC 1999.99mV đến 750.00V, 4 dải, Thuộc dải tần số: 10Hz - 300kHz, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±100 dgt., (True RMS, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.) Dòng điện DC 199.999mA/1999.99mA, 2dải, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±6 dgt. Dòng điện AC 199.999mA/1999.99mA, 2dải, Thuộc dải tần số: 10Hz - 10kHz, Sai số cơ bản: ±0.3% rdg. ±100 dgt., (True RMS rectified, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.) Điện trở (2-đầu cực) 199.999Ω - 100.000MΩ, 7 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±2 dgt. Điện trở nguồn thấp (2-đầu cực) 1999.99Ω - 1999.99kΩ, 4 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±6 dgt. Hz (Tần số) 99.9999Hz - 300.000kHz, 5 dải, Sai số: ±0.015% rdg. ±2 dgt., Bộ suy hao: 2V to 700V, 4 dải (Độ nhạy đầu vào: 10% của dải) Kiểm tra thông mạch Báo âm bíp khi nhỏ hơn hoặc bằng 50.00Ω tại dải 1999.99Ω, Dòng điện để đo 100μA Kiểm tra đi-ốt Ở dải đo 1999.99mV, dòng điện để đo 1mA Chức năng khác Bộ so sánh, Lưu/tải các chế độ cài đặt, xuất ra máy in, đo dòng điện với đầu đo dạng kẹp và lựa chọn thang đo, kết nối điều khiển ở bên ngoài. Hiển thị Số trên LED, max. 199999 đơn vị số Tần số lấy mẫu 300 lần/s (Nhanh), 8 đến 9 lần/s (trung bình), 1 lần/s (chậm) Nguồn điện 100/ 120/ 220/ 240 V AC (Lựa chọn khi đặt hàng), 50/60 Hz Kích thước 215mm (8.46in)W × 80mm (3.15in)H × 265mm (10.43in)D, 2.6kg (91.7oz) Phụ kiện theo kèm Đầu đo L9170-10×1, Hướng dẫn sử dụng×1, dây nguồn×1, Cầu chì dự phòng x 1

Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản

Đang cập nhật ..!
Đang cập nhật ..!