NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Giao diện làm việc Màn hình: TFT LCD 3.5”, màu – Độ phân giải 320x240 – đèn LED nền Kiểu hiển thị: 2500 điểm ảnh thật trên màn hình Hiển thị song trên màn hình: 2 sóng + 2 tham chiếu + bộ nhớ hoặc tính toán toán học Điều khiển: trực tiếp trên bàn phím ở mặt trước & menu trên màn hình thông qua trình duyệt Tích hợp chức năng giúp đỡ tương tác: 11 ngôn ngữ: Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Ý, Rumani, Nga, Phần Lan, Ba Lan, Hà Lan Chế độ dao động & độ lệch dọc Băng tần: 20 MHz Giới hạn bang tần: 1,5 MHz, 5 kHz Số kênh: 2 kênh được cách ly hoàn toàn Trở kháng ngõ vào: 1 MΩ +- 0.5%, xấp xỉ 17 pF Điện áp ngõ vào cực đại: 600V CAT III – giảm tải – 20dB mỗi 10 đơn vị từ 100 kHz Độ nhạy dọc: 5 mV đến 200 V/div Độ lệch ngang Tốc độ quét: 25 ns/div đến 200 s/div – Chế độ cuộn từ 100 ms đến 200 s/div Thu phóng theo chiều ngang: hệ số thu phóng x1, x2, x5 Kích hoạt Chế độ: Tự động, được kích hoạt, 1 lần và kích hoạt cuộn Kiểu: biên, độ rộng xung (20 ns – 20 s) Kết hợp: AC hoặc DC, HF, LF hoặc loại bỏ nhiễu Độ nhạy: =< 1.2 div p-p lên đến 20 MHz Bộ nhớ kỹ thuật số Tỷ lệ lấy mẫu tối đa: 2 GS/s ở chế độ EST – 50 MS/s ở chế độ 1 lần trên mỗi kênh Độ phân giải dọc: 9 bit Độ sâu bộ nhớ: 2500 điểm trên mỗi kênh Bộ nhớ người dung: 2 MB Chế độ GLITCH (đột biến): thời gian >= 20 ns – 1250 cặp giá trị min/max Các chế độ hiển thị: đường bao, trung bình và XY Các chức năng khác Chức năng MATH: đảo kênh, cộng, trừ, nhân, chia Đo lường bằng con trỏ: 2 con trỏ Phép đo tự động: 18 lần hoặc phép đo mức và giai đoạn Đo vạn năng Thông số chung: 2 kênh, giá trị đo đến 8000 thang đo vạch min/max – Ghi đồ họa 2700 phép đo Các chế độ hoạt động: HIển thị tuyệt đối hoặc tương đối – Giám sát Điện áp AC, DC, & AC+DC: 600 mV đến 600 VRMS, 800 mV đến 800 VDC Điện trở: 80 Ω đến 32 MΩ cấp chính xác 2% giá trị + 10 số - kiểm tra thông mạch nhanh 10 ms Tụ điện: 5 nF đến 5 mF độ chính xác cơ bản 2% giá trị + 10 số Các phép đo khác: tần số, tốc độ quay, kiểm tra diode 3.3 V, nhiệt độ Công suất Các phép đo: Công suất hiệu dụng 1 pha và 3 pha cân bằng, đồng thời hiển thị dòng điện Chế độ phân tích song hài Phân tích đa kênh: 2 kênh, 31 bậc, tần số cơ bản 40 – 450 Hz Các phép đo đồng thời: Tổng Vrms, THD và lựa chọn các thông số Thông số kỹ thuật chung ẢNh chụp màn hình: lên đến 100 hình, có thể xem lại trực tiếp trên thiết bị Giao tiếp với máy tính: Giao tiếp USB – quang – phần mềm SX – Metro giao tiếp máy tính tùy chọn riêng Nguồn hoạt động: 6 pin AA LR6 hoặc 6 pin sạc AA NiMh hoặc cắm nguồn trực tiếp An toàn: IEC61010-1 Ed3 – 600V CAT III / EN61000-3, 2001 & EN61326-1, 2006 Kích thước: 214x110x57 mm Khối lượng: 1.2 kg Cấp bảo vệ: IP54
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản