NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Máy hiện sóng số GWinstek GDS-1052-U (50Mhz, 2 kênh) Mã sản phẩm : GDS-1052-U Loại sản phẩm : Máy hiện sóng *Chức năngchính - Chiều rộng dải tần: 100/70/50MHz - Số kênh: 2 - Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 250MSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s - Chiều sâu bộ nhớ: 4K points - Lưu trữ và tự động gọi lại 15 dạng sóng và thiết lập chức năng - Khoảng cách chiều dọc: 2mV~10V và dải chiều ngang 1ns~50ns - Tự động đo lường đến 19 bản ghi - Chức năng tính toán: +, -, FFT - Màn hình TFT LCD 5.7" - Chức năng Go/NoGo - Cổng USB host&device - Trung tâm đo lường - Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm * Theo chiều dọc - Độ nhạy: 2mV/div~ 10V/div (khoảng tăng 1-2-5) - Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground - Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF - Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) - Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều - Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II - Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 50mV/div: ±0.4V; 100mV/div ~ 500mV/div: ±4V; 1V/div ~ 5V/div: ±40V; 10V/div: ±300V - Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB) * Kích hoạt: - Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT - Cách thức kích hoạt: Tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width - Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej. - Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 50/70/100 MHz Approx. 1.5div hặc 15mV; * Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh) - Vùng ±15V - Độ nhạy: DC ~ 25MHz: ~50mV; 25MHz ~ 50/70/100MHz: ~15mV - Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF - Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II * Theo chiều ngang: - Vùng: 1ns/div ~50ns/div (khoảng tăng 1-2-5), ROLL: 50ms/div ~50s/div - Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, X-Y - Trước kích hoạt: tối đa 10 div - Post- trigger: tối đa 1,000 div - Sai số: ±0.01% *X-Y Mode: - Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2 - Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz * Tín hiệu thu nhận: - Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 250MSa/s - Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s - Độ phân giải chiều dọc: 8 bits - Chiều sâu bộ nhớ: 4K điểm - Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn, - Phát hiện điểm nhọn: 10ns (500ns/div~ 50s/div) - Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256 * Dấu nháy và đo lường: - Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot - Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn - Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF) - Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT) - Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video * Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu - Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP - Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP * Chức năng bảng điều khiển: - Tự động thiết lập: - Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động - Lữu giữ cài đặt: 15 bản - Lưu giữ dạng sóng: 15 bản * Hệ thống màn hình - Kiểu TFT LCD: 5.7" - Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (Dots) - Lưới màn hình: 8 x 10division - Độ sáng màn hình: Điều chỉnh * Giao diện: - USB Device: cổng USB 1.1& 2.0 tốc độ cao - USB Host: Ảnh (BMW), dữ liệu dạng sóng (CSV) và thiết lập (SET) *Nguồn điện: - Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn * Hỗn hợp: - Chức năng Go/NoGo: hiển thị - Chức năng trung tâm dữ liệu - Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị - Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị * Kích thước và cân năng: - 310 (W) x 142 (H) x 140 (D) mm, Approx. 2.5kg
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản