NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 20 Ngõ 55 Trần Nguyên Đán- Phường Phương Liệt - TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: info.sonthinh@gmail.com
STT | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm | Giá (vnđ) | Giảm giá | Giá bán (vnđ) |
T.Trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 |
![]() |
Model 6315-00 |
Đồng hồ phân tích công suất kyoritsu model 6315-00 Thương hiệu: Kyoritsu |
87.890.000
|
- 0% |
79.900.000
|
Liên hệ | |
92 |
![]() |
Model 8030 |
Đồng hồ đo chỉ thị pha KYORITSU 8030 Thương hiệu: kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
93 |
![]() |
Model 8031 |
Đồng hồ đo chỉ thị pha KYORITSU 8031 Thương hiệu: kyoritsu |
2.024.000
|
- 0% |
1.840.000
|
Liên hệ | |
94 |
![]() |
Model 8031F |
Đồng hồ đo chỉ thị pha KYORITSU 8031F Thương hiệu: kyoritsu |
4.631.000
|
- 0% |
4.210.000
|
Liên hệ | |
95 |
![]() |
Model 8035 |
Đồng hồ đo chỉ thị pha KYORITSU 8035 Thương hiệu: kyoritsu |
7.469.000
|
- 0% |
6.790.000
|
Liên hệ | |
96 |
![]() |
Model 5201 |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng kyoritsu 5201 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
97 |
![]() |
Model 5202 |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng kyoritsu 5202 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
98 |
![]() |
Model 4118A |
Thiết bị đo đa năng điện trở suất, vòn lặp kyoritsu 4118A Thương hiệu: Kyoritsu |
8.074.000
|
- 0% |
7.340.000
|
Liên hệ | |
99 |
![]() |
Model 4140 |
Thiết bị đo đa năng điện trở suất, vòn lặp kyoritsu 4140 Thương hiệu: Kyoritsu |
15.202.000
|
- 0% |
13.820.000
|
Liên hệ | |
100 |
![]() |
Tủ khởi động mềm |
Tủ khởi động mềm Thương hiệu: |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
101 |
![]() |
Tủ ATS |
Tủ ATS - Chuyển đổi nguồn điện tự động Thương hiệu: Schneider |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
102 |
![]() |
Tủ biến tần |
Tủ biến tần Thương hiệu: Schneider |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
103 |
![]() |
Tủ điều khiển PLC |
Tủ điều khiển PLC Thương hiệu: |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
104 |
![]() |
IR4016-20 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (500V/100M-ohm) Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
105 |
![]() |
IR4017-20 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (500V/1000M-ohm) Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
106 |
![]() |
IR4018-20 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2000M-ohm) Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
107 |
![]() |
IR4053-10 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053 (1000V/4GΩ) Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
108 |
![]() |
IR4056-20 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
109 |
![]() |
IR4057-20 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
110 |
![]() |
PD3129 |
Thi bị chỉ thị pha Hioki PD3129 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
111 |
![]() |
PD3129-10 |
Thi bị chỉ thị pha Hioki PD3129-10 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
112 |
![]() |
PD3259 |
Thi bị chỉ thị pha Hioki PD3259 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
113 |
![]() |
3169-20 |
THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT Hioki 3169-20 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
114 |
![]() |
3169-21 |
THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT Hioki 3169-21 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
115 |
![]() |
FT6380 |
Ampe kìm đo điện trở đất CLAMP ON EARTH TESTER FT6380 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
116 |
![]() |
FT6381 |
Ampe kìm đo điện trở đất CLAMP ON EARTH TESTER FT6381 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
117 |
![]() |
3151 |
Đồng hồ đo điện trở đất EARTH HiTESTER 3151 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
118 |
![]() |
LR5091 |
Bộ truyền thông COMMUNICATION ADAPTER LR5091 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
119 |
![]() |
3443 |
Máy đo nhiệt độ TEMPERATURE HiTESTER 3443 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
120 |
![]() |
LR5092-20 |
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm DATA COLLECTOR LR5092-20 Thương hiệu: Hioki |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ |