NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Số kênh đo: 4U / 4I Số ngõ vào: 5V / 4I Điện áp: 2 V đến 1000 V Dòng điện: MN93: 500 MA đến 200 AAC , MN93A: 0,005 AAC đến 100 AAC Kẹp đo C193: 1 A đến 1000 AAC Tần số: 40 Hz đến 69 Hz Giá trị công suất: W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos phi, tan phi Giá trị năng lượng: Wh, varh, Vah, VADh Sóng hài : Có THD: có, bậc 0 đến 50, pha Không cân bằng: có Ghi dữ liệu: có Màn hình: Màn hình LCD màu ¼ VGA, độ phân giải 320x240, đường chéo 148 mm Chụp màn đồ thị & đồ thị: 50 Tiêu chuẩn: IEC 61010 1000V CAT III / 600V CAT IV Cấp bảo vệ: IP67 Ngôn ngữ: hơn 27 Thời gian dung pin: lên đến 13h Giao tiếp: USB Nguồn: Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài Kích thước: 270x2500x180 mm Khối lượng: 3.7 kg Đo điện trở mạch vòng: Dải đo (Ω) / độ phân giải (Ω) / độ chính xác 0.010 đến 0.099 / 0.001 / ±1.5 % ±0.01 0.10 đến 0.99 / 0.01 / ±1.5 % ±2 số đọc 1.0 đến 49.9 / 0.01 / ±1.5 % ± số đọc 50.0 đến 99.5 / 0.05 / ±2 % ± số đọc 100 đến 199 / 1 / ±3 % ± số đọc 200 đến 395 / 5 / ±5 % ± số đọc 400 đến 590 / 10/ ±10 % ± số đọc 600 đến 1150 / 50 / Approx. 20 % 1200 đến 1500 / 50 / Approx. 20 % Tần số: tần số đo 2083 Hz. Tần số chuyển mạch: 50, 60, 128 hoặc 2083 Hz Đo cảm kháng mạch vòng: Dải đo (µH) / độ phân giải (µH) / độ chính xác 10 đến 100 / 1 / ±5 % ± số đọc 100 đến 500 / 1 / ±3 % ± số đọc Đo điện áp tiếp xúc: Dải đo(V) / độ phân giải(V) 5.0 đến 49.5 / 0.5 50.0 đến 75.0 / 1 Đo dòng: Dải đo (A)/ độ phân giải(A) / độ chính xác 0.200 đến 0.999 mA / 1 mA / ±52% ± 50 1.000 đến 2.990 mA – 3.00 đến 9.99 mA / 10 mA / ±2 % ± 50 10.000 đến 29.90 mA – 30.0 đến 99.9 mA / 100 mA / ±2 % ± số đọc 100.0 đến 299.0 mA – 0.300 đến 0.990 mA / 1 mA / ±2 % ± số đọc 1.000 đến 2.990 mA – 3.00 đến 39.99 mA / 10 mA / ±2 % ± số đọc Màn hình : OLED 152 đoạn. Khu vực làm việc 48x39 mm Đường kính kẹp tối đa: Phi 35 mm Bộ nhớ : 300 phép đo Nguồn: 4 pin 1.5 V LR6 (AA) hoặc 4 pin sạc Ni-MH Tiêu chuẩn: IEC 61010 600 V CAT IV Cấp bảo vệ: IP40 Kích thước: 55x95x262 mm Khối lượng: 935 g
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản