AMPE KÌM ĐO CÔNG SUẤT 3286-20

AMPE KÌM ĐO CÔNG SUẤT 3286-20 - Lưới điện 1-phase, 3-phase (Phải cân bằng và dạng sóng không méo mó) Chức năng đo Điện áp, Dòng điện, Đỉnh điện áp/dòng điện, công suất tiêu thụ/phản khàng/biểu kiến, hệ số công suất, góc phase, biểu kiến, tần số, mức hài của điện áp/dòng điện Dải điện áp 30 - 1kHz 150.0 V đến 600 V, 3 thang đo Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS) Dải dòng điện 45 - 1kHz 20.00 A to 1000 A, 3 thang đo Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS) Dải công suất 80 - 600 V 1 - 1000 A [1 phase] 3.000 kW đến 600.0 kW Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±5 dgt. (at 50/60 Hz, Power factor = 1) [3 phase cân bằng] 6.000 kW đến 1200 kW Độ chính xác cơ bản: ±3.0 % rdg. ±10 dgt. (tại 50/60 Hz, hệ số công suất = 1) Mức hài mức hài của điện áp/dòng điện lên đến vòng lặp thứ 20, các hệ số, tổng tỷ số hài Chức năng khác [Góc Phase] sớm 90.0° đến 0 đến trễ 90.0° [Hệ số công suất] từ 0 đến 1.000 và từ 1.000 đến 0 [Tần số] 30.0 Hz đến 1000 Hz Đỉnh của sống, kiểm tra phase, lưu giá Max. / Min., giữ giá trị đo, tự động tắt nguồn, Màn hình LCD, Max. 6000 ký tự, Tốc độ chấp hành của màn hình: 1 lần/giây (bình thường) 1 lần/3giây (chậm), 1 lần/2giây(mức hài) Power supply Stacked alkaline battery (6LR61, 6LF22) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục Core jaw dia. φ 55 mm (2.17 in) or 80 mm (3.15 in) × 20 mm (0.79 in) busbar Dimensions, mass 100 mm (3.94 in) W × 287 mm (11.3 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 650 g (22.9 oz) Supplied accessories Bao đựng 9245 ×1, đầu đo áp L9635-01 ×1, dây xách ×1, Pin khô (6LF22) ×1, sách hướng dẫn ×1

Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản

Đang cập nhật ..!
Đang cập nhật ..!