NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
AMPE KÌM ĐO CÔNG SUẤT 3286-20 - Lưới điện 1-phase, 3-phase (Phải cân bằng và dạng sóng không méo mó) Chức năng đo Điện áp, Dòng điện, Đỉnh điện áp/dòng điện, công suất tiêu thụ/phản khàng/biểu kiến, hệ số công suất, góc phase, biểu kiến, tần số, mức hài của điện áp/dòng điện Dải điện áp 30 - 1kHz 150.0 V đến 600 V, 3 thang đo Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS) Dải dòng điện 45 - 1kHz 20.00 A to 1000 A, 3 thang đo Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. (at 45 - 66 Hz, True RMS) Dải công suất 80 - 600 V 1 - 1000 A [1 phase] 3.000 kW đến 600.0 kW Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±5 dgt. (at 50/60 Hz, Power factor = 1) [3 phase cân bằng] 6.000 kW đến 1200 kW Độ chính xác cơ bản: ±3.0 % rdg. ±10 dgt. (tại 50/60 Hz, hệ số công suất = 1) Mức hài mức hài của điện áp/dòng điện lên đến vòng lặp thứ 20, các hệ số, tổng tỷ số hài Chức năng khác [Góc Phase] sớm 90.0° đến 0 đến trễ 90.0° [Hệ số công suất] từ 0 đến 1.000 và từ 1.000 đến 0 [Tần số] 30.0 Hz đến 1000 Hz Đỉnh của sống, kiểm tra phase, lưu giá Max. / Min., giữ giá trị đo, tự động tắt nguồn, Màn hình LCD, Max. 6000 ký tự, Tốc độ chấp hành của màn hình: 1 lần/giây (bình thường) 1 lần/3giây (chậm), 1 lần/2giây(mức hài) Power supply Stacked alkaline battery (6LR61, 6LF22) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục Core jaw dia. φ 55 mm (2.17 in) or 80 mm (3.15 in) × 20 mm (0.79 in) busbar Dimensions, mass 100 mm (3.94 in) W × 287 mm (11.3 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 650 g (22.9 oz) Supplied accessories Bao đựng 9245 ×1, đầu đo áp L9635-01 ×1, dây xách ×1, Pin khô (6LF22) ×1, sách hướng dẫn ×1
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản