NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
Băng tần (-3dB): DC to 50 MHz Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/sec sử dụng 1 kênh, 500 MSa/sec sử dụng 2 kênh Bộ nhớ: 16 kpts Số kênh: 2 Độ phân giải trục đứng: 8 bits Độ nhạy trục đứng: 2 mV/div đến 10 V/div Cấp chính xác DC: 2 mV/div đến 5 mV/div: 4.0% toàn dải 10 mV/div đến 10 V/div: 3.0% toàn dải Điện áp vào lớn nhất: CAT I 300 Vrms (thực) , 400 Vpk (đỉnh) Chế độ trục ngang: Main (Y-T), XY, delayed zoom and roll Đầu vào: DC, AC và ground Tổng trở vào: 1 MΩ 2% có tụ trong lắp song song 15 pF Thời gian chính xác: 50 ppm mỗi 1 ms Chế độ Acquisition: Normal, Averaging, Sequence, Peak detect, Roll Đầu vào Trigger: AC, DC, LF reject, HF reject Chế độ Trigger: Force, Edge, Video, Pulse width, Alternate Độ nhạy Trigger: ≥5 mV/div: 1 div từ DC đến 10 MHz, 1.5 div từ 10 MHz toàn dải tàn <5 mV/div: 1 div từ DC đến 10 MHz, 1.5 div từ 10 MHz đến 20 MHz Tự động đo lường: Điện áp, thời gian, tần số Chức năng toán học: A+B, A-B, AxB, FFT Tự động lấy dải: có Màn hình hiển thị: 5.7 inch, màu QVGA TFT LCD Bộ nhớ trong: 10 dạng sóng Nhớ ngoài: có chức năng nhớ ngoài Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ truyền đến 12 Mb/sec Kích thước : 30.3 cm W X 15.4 cm H X 13.3 cm Trọng lượng: máy 2.4 kgs (5.3lbs) cả thùng: 3.87 kgs (8.3lbs) Cung cấp kèm theo: tài liệu CD, dây nguồn , 2 dây đo có bộ chia 10:1 Hãng sản xuất: Agilent Mỹ
Bạn phải đăng nhập để tài tài liệu này, nếu chưa có tài khoản vui lòng nhấp vào link phía dưới để đăng ký tài khoản