NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
STT | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm | Giá (vnđ) | Giảm giá | Giá bán (vnđ) |
T.Trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
AN-08D4-08H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAN-08D4-08H, 800A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
2 |
![]() |
AN-10D4-10H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAN-10D4-10H, 1000A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
3 |
![]() |
AN-13D4-13H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAN-13D4-13H, 1250A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
4 |
![]() |
AN-16D4-16H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAN-16D4-16H, 1600A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
5 |
![]() |
AS-20E4-20H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-20E4-20H, 2000A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
6 |
![]() |
AS-25E4-25H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-25E4-25H, 2500A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
7 |
![]() |
AS-32E4-32H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-32E4-32H, 3200A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
8 |
![]() |
AS-40E4-40V |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-40E4-40V, 4000A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
9 |
![]() |
AS-40F4-40H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-40F4-40H, 4000A, 100kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
10 |
![]() |
AS-50F4-50H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-50F4-50H, 5000A, 100kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
11 |
![]() |
AS-63G4-63H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAS-63G4-63H, 6300A, 120kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
12 |
![]() |
AN-06D4-06A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAN-06D4-06A, 630A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
13 |
![]() |
AN-08D4-08A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAN-08D4-08A, 800A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
14 |
![]() |
AN-10D4-10A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAN-10D4-10A, 1000A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
15 |
![]() |
AN-13D4-13A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAN-13D4-13A, 1250A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
16 |
![]() |
AN-16D4-16A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAN-16D4-16A, 1600A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
17 |
![]() |
AS-20E4-20A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-20E4-20A, 2000A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
18 |
![]() |
AS-25E4-25A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-25E4-25A, 2500A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
19 |
![]() |
AS-32E4-32A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-32E4-32A, 3200A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
20 |
![]() |
AS-40E4-40A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-40E4-40A, 4000A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
21 |
![]() |
AS-40F4-40A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-40F4-40A, 4000A, 100kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
22 |
![]() |
AS-50F4-50A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-50F4-50A, 5000A, 100kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
23 |
![]() |
AS-63G4-63A |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kêó vào) LSAS-63G4-63A, 6300A, 120kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
24 |
![]() |
AN-06D4-06H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) LSAN-06D4-06H, 630A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
25 |
![]() |
AN-06D3-06H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAN-06D3-06H, 630A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
26 |
![]() |
AN-08D3-08H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAN-08D3-08H, 800A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
27 |
![]() |
AN-10D3-10H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAN-10D3-10H, 1000A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
28 |
![]() |
AN-13D3-13H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAN-13D3-13H, 1250A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
29 |
![]() |
AN-16D3-16H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAN-16D3-16H, 1600A, 65kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
30 |
![]() |
AS-20E3-20H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAS-20E3-20H, 2000A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
31 |
![]() |
AS-25E3-25H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAS-25E3-25H, 2500A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
32 |
![]() |
AS-32E3-32H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAS-32E3-32H, 3200A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
33 |
![]() |
AS-40E3-40V |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAS-40E3-40V, 4000A, 85kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
34 |
![]() |
AS-40F3-40H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAS-40F3-40H, 4000A, 100kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
35 |
![]() |
AS-50F3-50H |
Máy cắt điện không khí ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) LSAS-50F3-50H, 5000A, 100kA Thương hiệu: LS |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ |