NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐO - ĐÔNG CƠ ĐIỆN TẠI VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 87, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt nam
Điện thoại: 024.36231080 - Fax: 024.36231081 - Email: a2z.sonthinh@gmail.com
STT | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm | Giá (vnđ) | Giảm giá | Giá bán (vnđ) |
T.Trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1111 |
![]() |
Model 4105DLH |
Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105DLH Thương hiệu: Kyoritsu |
6.765.000
|
- 0% |
6.150.000
|
Liên hệ | |
1112 |
![]() |
Model 3001B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1113 |
![]() |
Model 3005A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A Thương hiệu: Kyoritsu |
6.631.428
|
- 30% |
4.220.000
|
Liên hệ | |
1114 |
![]() |
Model 3007A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A Thương hiệu: Kyoritsu |
7.904.285
|
- 30% |
5.030.000
|
Liên hệ | |
1115 |
![]() |
Model 3021 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 Thương hiệu: Kyoritsu |
9.004.285
|
- 30% |
5.730.000
|
Liên hệ | |
1116 |
![]() |
Model 3022A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A Thương hiệu: Kyoritsu |
12.147.143
|
- 30% |
7.730.000
|
Liên hệ | |
1117 |
![]() |
Model 3023 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 Thương hiệu: Kyoritsu |
9.004.285
|
- 30% |
5.730.000
|
Liên hệ | |
1118 |
|
Model 3121A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1119 |
|
Model 3122A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1120 |
![]() |
Model 3123A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A Thương hiệu: Kyoritsu |
14.708.571
|
- 30% |
9.360.000
|
Liên hệ | |
1121 |
![]() |
Model 3124 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 Thương hiệu: Kyoritsu |
34.587.142
|
- 30% |
22.009.999
|
Liên hệ | |
1122 |
![]() |
Model 3125A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 Thương hiệu: Kyoritsu |
19.972.857
|
- 30% |
12.710.000
|
Liên hệ | |
1123 |
|
Model 3126 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1124 |
![]() |
Model 3127 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 Thương hiệu: Kyoritsu |
69.142.857
|
- 30% |
44.000.000
|
Liên hệ | |
1125 |
![]() |
Model 3128 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 Thương hiệu: Kyoritsu |
142.088.571
|
- 30% |
90.420.000
|
Liên hệ | |
1126 |
![]() |
Model 3131A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A Thương hiệu: Kyoritsu |
5.735.714
|
- 30% |
3.650.000
|
Liên hệ | |
1127 |
![]() |
Model 3132A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A Thương hiệu: Kyoritsu |
4.101.428
|
- 30% |
2.610.000
|
Liên hệ | |
1128 |
![]() |
Model 3161A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A Thương hiệu: Kyoritsu |
8.124.285
|
- 30% |
5.170.000
|
Liên hệ | |
1129 |
![]() |
Model 3165 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 Thương hiệu: Kyoritsu |
2.482.857
|
- 30% |
1.580.000
|
Liên hệ | |
1130 |
![]() |
Model 3166 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 Thương hiệu: Kyoritsu |
2.482.857
|
- 30% |
1.580.000
|
Liên hệ | |
1131 |
![]() |
Model 3121B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B Thương hiệu: Kyoritsu |
12.700.000
|
- 0% |
11.545.455
|
Liên hệ | |
1132 |
![]() |
Model 3122B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B Thương hiệu: Kyoritsu |
12.115.714
|
- 30% |
7.710.000
|
Liên hệ | |
1133 |
![]() |
Model 3431 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 Thương hiệu: Kyoritsu |
9.868.571
|
- 30% |
6.280.000
|
Liên hệ | |
1134 |
![]() |
Model 5001 |
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1135 |
![]() |
Model 5010 |
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1136 |
![]() |
Model 5020 |
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5020 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1137 |
![]() |
Model 5510 |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KYORITSU 5510 (-40 đến ~ 300 Độ C) Thương hiệu: kyoritsu |
0
|
- 0% |
0
|
Liên hệ | |
1138 |
![]() |
Model 6010B |
Thiết bị đo đa chức năng KYORITSU 6010B Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
1139 |
![]() |
Model 6011A |
Thiết bị đo đa chức năng KYORITSU 6011A Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ | |
1140 |
![]() |
Model 6016 |
Thiết bị đo đa chức năng KYORITSU 6016 Thương hiệu: Kyoritsu |
0
|
- % |
0
|
Liên hệ |